Từ điển Thiều Chửu狹 - hiệp① Hẹp (trái lại với tiếng rộng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng狹 - hiệpChật hẹp.
狹義 - hiệp nghĩa || 廣狹 - quảng hiệp ||